Răng số 8 là gì? Các công bố khoa học về Răng số 8
Răng số 8, hay răng khôn, mọc trong độ tuổi 17-25, là răng hàm lớn thứ ba và cuối cùng. Răng này có thể gây ra vấn đề như đau, nhiễm trùng và mọc ngầm do không gian hạn chế trong miệng. Nha sĩ thường khuyên nhổ răng khôn để ngăn ngừa biến chứng. Việc nhổ diễn ra trong phòng khám dưới gây tê hoặc gây mê, và quá trình phục hồi có thể kéo dài vài ngày đến một tuần. Hiểu về răng khôn giúp quản lý sức khỏe răng miệng tốt hơn.
Răng Số 8: Giới Thiệu Tổng Quan
Răng số 8, thường được biết đến với tên gọi răng khôn, là nhóm răng cuối cùng mọc trong miệng con người. Những răng này thường xuất hiện ở tuổi trưởng thành, từ 17 đến 25 tuổi. Răng số 8 là răng hàm lớn thứ ba và thường có hai đến bốn chiếc ở mỗi người, mặc dù số lượng có thể thay đổi.
Vị Trí và Cấu Trúc của Răng Số 8
Răng khôn mọc ở phía sau của mỗi góc hàm, phía sau răng hàm thứ hai. Mỗi chiếc răng khôn có thể có một đến bốn chân răng, tùy thuộc vào vị trí của chúng trong hàm.
Tiến Trình và Thời Điểm Mọc
Răng khôn thường bắt đầu mọc trong khoảng từ 17 đến 25 tuổi. Quá trình mọc răng có thể kéo dài trong vài năm và có thể gây ra các biến chứng như đau nhức và chèn ép những chiếc răng khác.
Các Vấn Đề Liên Quan đến Răng Số 8
Răng số 8 có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nha khoa. Do không gian trong miệng bị hạn chế, răng khôn thường mọc lệch hoặc ngầm, dẫn đến đau đớn, nhiễm trùng và sự xô đẩy các răng lân cận. Các vấn đề thường gặp bao gồm:
- Mọc ngầm: Răng bị kẹt dưới nướu và không thể mọc hoàn chỉnh.
- Đau nhức: Áp lực từ việc mọc răng có thể gây đau ở vùng hàm.
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào vùng xung quanh răng khôn, dẫn đến các vấn đề như viêm nhiễm và sưng tấy.
Tại Sao Phải Nhổ Răng Số 8?
Quyết định nhổ răng khôn thường dựa trên các yếu tố như đau, biến chứng tiềm tàng và ảnh hưởng đến các răng khác. Nhiều nha sĩ khuyên nhổ răng khôn sớm để tránh những vấn đề về sau. Một số lý do để nhổ răng khôn bao gồm:
- Ngừa răng ngầm: Tránh tình trạng răng mọc ngầm gây ảnh hưởng xấu.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Ngăn ngừa các bệnh lý do vi khuẩn gây ra quanh răng khôn.
- Bảo vệ răng khác: Tránh xô đẩy, hư hỏng các răng còn lại do áp lực từ răng khôn.
Quá Trình Nhổ và Phục Hồi Sau Nhổ Răng
Nhổ răng khôn là một thủ thuật phổ biến diễn ra tại phòng khám nha khoa. Phẫu thuật được thực hiện dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân tùy vào mức độ phức tạp. Quá trình lành sau khi nhổ răng có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần, và bệnh nhân thường được khuyên nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động thể lực.
Kết Luận
Răng số 8 hay răng khôn, mặc dù là phần tự nhiên của quá trình phát triển răng miệng, nhưng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nếu không được quản lý đúng cách. Hiểu rõ về chúng giúp chuẩn bị tốt hơn cho các quyết định về sức khỏe nha khoa cá nhân.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "răng số 8":
Một tập hợp cơ sở Gaussian loại thu gọn (6-311G**) đã được phát triển bằng cách tối ưu hóa các số mũ và hệ số ở cấp độ bậc hai của lý thuyết Mo/ller–Plesset (MP) cho trạng thái cơ bản của các nguyên tố hàng đầu tiên. Tập hợp này có sự tách ba trong các vỏ valence s và p cùng với một bộ các hàm phân cực chưa thu gọn đơn lẻ trên mỗi nguyên tố. Tập cơ sở được kiểm tra bằng cách tính toán cấu trúc và năng lượng cho một số phân tử đơn giản ở các cấp độ lý thuyết MP khác nhau và so sánh với thực nghiệm.
Nghiên cứu này tập trung vào tình trạng kiệt sức và mặt trái tích cực của nó - mức độ tham gia. Một mô hình được kiểm tra, trong đó tình trạng kiệt sức và mức độ tham gia có những yếu tố dự đoán khác nhau và những hậu quả có thể khác nhau. Mô hình phương trình cấu trúc được sử dụng để phân tích dữ liệu đồng thời từ bốn mẫu nghề nghiệp độc lập (tổng cộng
Flúorêxcamine là một chất phản ứng mới dùng để phát hiện các amine sơ cấp trong phạm vi picomole. Phản ứng của nó với amine diễn ra gần như tức thời ở nhiệt độ phòng trong môi trường nước. Các sản phẩm của phản ứng này có tính huỳnh quang cao, trong khi chất phản ứng và các sản phẩm phân hủy của nó không có tính huỳnh quang. Các ứng dụng được thảo luận trong bài viết.
Dữ liệu mở rộng về độ bền và độ giãn nở của 17 loại cát trong môi trường biến dạng đối xứng hoặc phẳng tại các mức độ đậm đặc và áp suất giới hạn khác nhau đã được tổng hợp. Góc trạng thái tới hạn của kháng cắt của đất, khi đất chịu cắt ở thể tích hằng định, chủ yếu là hàm của khoáng vật học và có thể dễ dàng xác định bằng thực nghiệm trong phạm vi sai số khoảng 1°, thường là khoảng 33° đối với thạch anh và 40° đối với fenspat. Góc cắt bổ sung của đất ‘đậm đặc’ liên quan đến tốc độ giãn nở của nó và sau đó là tỷ lệ mật độ tương đối và ứng suất hiệu quả trung bình mới, kết hợp trong một chỉ số độ giãn nở tương đối mới. Dữ liệu của ø′max – ø′crit trong môi trường biến dạng ba trục hoặc phẳng được tách riêng trong một phạm vi khoảng 2°, nhưng độ bền của một số loại cát bị đánh giá thấp trong phạm vi 1000–10000 kN/m2 do sự tiếp tục giãn nở của hạt chống nghiền nát của chúng. Các hậu quả thực tiễn của những mối quan hệ mới này đã được đánh giá, liên quan đến các phương pháp thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và hiện trường.
Tác giả phân tích nhiều dữ liệu về độ bền và giãn nở của 17 loại cát dưới biến dạng phẳng hoặc đối xứng với các mức đậm đặc và áp suất khác nhau. Góc kháng cắt trong trạng thái tới hạn của đất khi chịu cắt với thể tích không đổi chủ yếu là hàm của khoáng vật học và có thể dễ dàng xác định với sai số 1°, như là 33° đối với thạch anh và 40° đối với fenspat. Góc bổ sung của đất đậm đặc phụ thuộc vào tốc độ giãn nở của nó cùng với tỷ lệ mật độ tương đối và ứng suất hiệu quả trung bình, được kết hợp trong một chỉ số giãn nở tương đối mới. Dữ liệu của ø′max – ø′crit trong môi trường biến dạng phẳng hoặc ba trục được tách biệt trong phạm vi khoảng 2°, mặc dù độ bền của một số loại cát bị đánh giá thấp trong khoảng từ 1000 – 10000 kN/m2 do sự chịu đựng gây ra bởi nghiền nát hạt của chúng. Bài báo đánh giá hậu quả thực tiễn của những mối quan hệ mới này đối với các phương pháp thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và hiện trường.
cagA, một gene mã hóa một kháng nguyên chiếm ưu thế, chỉ có mặt trong các chủng Helicobacter pylori liên kết với các dạng bệnh dạ dày-tá tràng nghiêm trọng (các chủng loại I). Chúng tôi đã phát hiện ra rằng vị trí di truyền chứa cagA (cag) là một phần của một đoạn chèn DNA dài 40-kb có khả năng được thu nhận qua chiều ngang và tích hợp vào gene glutamate racemase trên nhiễm sắc thể. Đảo gene gây bệnh này được bao quanh bởi các đoạn lặp trực tiếp 31 bp. Trong một số chủng, cag được chia thành một đoạn phải (cag I) và một đoạn trái (cag II) bằng một chuỗi chèn mới (IS 605). Trong một số ít các chủng H. pylori, cag I và cag II bị tách biệt bởi một đoạn chuỗi nhiễm sắc thể can thiệp. Chuỗi nucleotide của 23.508 cặp bazơ thuộc vùng cag I và đầu 3' ở cực xa của vùng cag II tiết lộ sự hiện diện của 19 khung đọc mở (ORF) mã hóa các protein dự đoán chủ yếu liên kết với màng, với một gene (cagE), tương tự như gene bài tiết độc tố của Bordetella pertussis, ptlC, và các hệ thống vận chuyển cần thiết cho sự chuyển giao plasmid, bao gồm gene virB4 của Agrobacterium tumefaciens. Sự vô hiệu hóa transposon của một số gene cag I triệt tiêu sự cảm ứng biểu hiện IL-8 trong các dòng tế bào biểu mô dạ dày. Vì thế, chúng tôi tin rằng vùng cag có thể mã hóa một hệ thống bài tiết mới của H. pylori cho việc xuất khẩu các yếu tố độc lực.
▪ Tóm tắt Ước tính diện tích đất ngập nước toàn cầu dao động từ 5,3 đến 12,8 triệu km2. Khoảng một nửa diện tích đất ngập nước toàn cầu đã bị mất, nhưng một hiệp ước quốc tế (Công ước Ramsar năm 1971) đã giúp 144 quốc gia bảo vệ những khu đất ngập nước quan trọng còn lại. Do phần lớn các quốc gia thiếu số liệu thống kê về đất ngập nước, nên việc theo dõi sự thay đổi về số lượng và chất lượng của hệ sinh thái đất ngập nước trên thế giới trở nên khó khăn. Mặc dù có khả năng rằng những khu vực đất ngập nước còn lại chỉ chiếm dưới 9% diện tích đất trên trái đất, nhưng chúng đóng góp nhiều hơn vào các dịch vụ hệ sinh thái tái tạo hàng năm so với diện tích nhỏ của chúng. Hỗ trợ đa dạng sinh học, cải thiện chất lượng nước, giảm thiểu lũ lụt và hấp thụ carbon là những chức năng chính mà bị suy giảm khi đất ngập nước bị mất mát hoặc suy thoái. Các kỹ thuật phục hồi đang cải thiện, mặc dù việc phục hồi đa dạng sinh học đã mất gặp phải những thách thức từ các loài xâm lấn, vốn phát triển mạnh trong điều kiện bị xáo trộn và thay thế những loài bản địa. Không phải tất cả các tổn hại đến đất ngập nước đều có thể đảo ngược, nhưng không phải lúc nào cũng rõ ràng mức độ phục hồi có thể đạt được thông qua việc phục hồi. Do đó, chúng tôi khuyến nghị các phương pháp thích ứng, trong đó các kỹ thuật thay thế được thử nghiệm ở quy mô lớn tại các địa điểm phục hồi thực tế.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10